Từ vựng chuyên ngành Kiến Trúc - Nội Thất
Để tìm được những mẫu nhà đẹp, bạn nên có thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên về ngành Kiến Trúc - Nội thất. Hôm nay Pom sẽ share cho bạn bí kíp để bạn dùng google tìm kiếm hiệu quả nhất nhé!
- - fire retardant: (adv) (chất liệu) cản lửa
- - stain repellent: (adv) (chất liệu) chống bẩn
- - marble: (n) cẩm thạch
- - cantilever: cánh dầm
- - table base: (n) chân bàn
- - terrazzo: (n) đá mài
- - chandelier: (n) đèn chùm
- - blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
- - ceiling light: (n) đèn trần
- - wall light: (n) đèn tường
- - illuminance: (n) độ rọi
- - symmetrical: đối xứng
- - monochromatic: đơn sắc
- - blind nailing: (n) đóng đinh chìm
- - club chair/ armchair: (n) ghế bành
- - ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
- - rocking chair: (n) ghế đu
- - folding chair: (n) ghế xếp
- - dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- - wall paper: (n) giấy dán tường
- - ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
- - skylight: (n) giếng trời
- - jarrah: (n) gỗ bạch đàn
- - birch: (n) gỗ bu lô
- - pecan: (n) ngỗ hồ đào
- - ebony: (n) gỗ mun
- - angle of incidence: (n) góc tới
- - double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng
- - finial: (n) hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà
- - basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
- - chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- - ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
- - repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
- - assymmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
- - trim style: (n) kiểu có đường viền
- - pleat style: (n) kiểu có nếp gấp
- - veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
- - underlay: (n) lớp lót
- - substrate: (n) lớp nền
- - blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
- - lambrequin: (n) màn, trướng
- - terracotta: (n) màu đất nung
- - chair pad: (n) nệm ghế
- - fixed furniture: (n) nội thất cố định
- - analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
- - cardinal direction(s): phương chính (VD: đông, tây, nam, bắc)
- - parquet: (n) sàn lót gỗ
- - kiln-dry: (v) sấy
- - gloss paint: (n) sơn bóng
- - chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
- - freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
- - gypsum: (n) thạch cao
- - hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
- - broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
- - focal point: (n) tiêu điểm
- - masonry: (n) tường đá
- - curtain wall: tường kính (của 1 tòa nhà)
- - chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
- - batten: (n) ván lót
- - warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc rất đa dạng
1. Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
2. Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
3. Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
4. As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
5. Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
6. Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
7. Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
8. Master Plan (General Plan):Tổng Mặt bằng
9. Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
10. Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
11. First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
12. Mezzanine Floor: sàn lửng
13. 2.5F Plan: mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
14. Flat roof: mái bằng
15. Slope Roof: mái dốc
16. Front view Elevation: mặt đứng chính
17. Side Elevation: mặt đứng hông
18. Gable wall: tường đầu hồi
19. Metal sheet Roof: Mái tôn
20. Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
21. Skyscraper: nhà chọc trời
22. Reality: sự thực, thực tê
23. Cube: Hình lập phương
24. Hemisphere: Bán cầu
25. Triangular prism: Lăng trụ tam giác
26. Pyramid: Kim tự tháp
27. Rectangular prism: Lăng trụ hình chữ nhật
28. Cone: Hình nón
29. Cylinder: Hình trụ
30. Stilt: cột sàn nhà